MÁY SINH HÓA BÁN TỰ ĐỘNG
MODEL: 3000 EVOLUTION
XUẤT XỨ: ITALIA
MÔ TẢ SẢN PHẨM:
+ Máy xét nghiệm sinh hoá 3000 EVOLUTION được trang bị màn hình đồ hoạ tinh thể lỏng kích thước lớn, hiển thị các menu và đồ thị, giúp cho máy trở nên thân thiện hơn, dễ sử dụng hơn;
+ Máy được trang bị các loại kính lọc: 340, 405, 492, 505, 546, 578, 630 nm;
+ Lưu trữ được 120 chương trình xét nghiệm khác nhau, và thuận tiện kích hoạt từ bàn phím;
+ Lưu trữ 400 kết quả xét nghiệm đã làm, có thể gọi lại theo mã số, ngày tháng, hay thứ tự xét nghiệm.
+ Đặc biệt, với sự trợ giúp của bàn phím (lựa chọn thêm), người sử dụng có thể đưa tên của bệnh nhân vào máy phục vụ cho việc in ấn, quản lý số liệu và gọi lại kết quả theo tên bệnh nhân;
+ Việc tính toán tự động và kết quả được hiển thị trên màn hình và đưa ra máy in theo các hệ thống đơn vị quốc tế do khách hàng lựa chọn.
+ Hiển thị điểm theo thời gian thực trong các xét nghiệm Kinetic và Fixed time.
+ Hiển thị nhiệt độ theo thời gian thực,
+ Kết nối được với máy tính để nâng cấp phần mềm và truyền số liệu,
+ Chi phí vận hành thấp: Tiết kiệm điện năng, Nhớ đuợc ống trắng, Dung lượng mẫu xét nghiệm nhỏ.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Lưu lượng buồng đọc
|
18 µL
|
Lưu lượng mẫu
|
500 µL
|
Lưu lượng mẫu tối thiểu
|
350 µL
|
Mức độ lan mẫu
|
Nhỏ hơn 1%
|
Lượng mẫu lấy vào
|
Hút mẫu bằng bơm nhu động với dung lượng được lập trình
|
Phương pháp đo
|
Đọc và tính toán kết quả tại điểm cuối ( End Point),
Đọc và tính toán kết qủa động học (Kinetic)
Hấp thụ (Absorbance)
Thời gian cố định (Fixed – Time)
Chuẩn nhiều điểm (Multistandard)
Vi phân (Differential)
|
Dãi quang phổ
|
320-690 nm
|
Bộ lọc bước sóng
|
340-405-492-505-546-578-630 nm; 1 vị trí trống
|
Đọc
|
Đơn sắc, lưỡng sắc
|
Nhớ được ống trắng
|
Có
|
Dãi đo
|
Từ -0.200 to 3.000 O.D.
|
Độ chính xác
|
± 1% from 0 to 2.500 O.D.
|
Độ tuyến tính
|
± 1% from 0 to 2.500 O.D.
|
Độ lặp lại
|
CV < 1% from 0 to 2.000 O.D.
|
Lưu trữ kết quả xét nghiệm trong máy
|
400 test
|
Mã số bệnh nhân
|
Có thể lựa chọn
|
Chương trình QC
|
30 kết quả cuối, 2 mức cho 30 tests với biểu đồ Levey - Jennings
|
Buồng ủ nhiệt
|
10 vị trí ; ± 0.2°C
|
Nhiệt độ buồng ủ
|
Lựa chọn được từ 20°C to 40°C
|
Màn hình hiển thị
|
Màn hình đồ thị 240 x 128 điểm ảnh
|
Ngôn ngữ sử dụng
|
Tiếng Anh, tiếng Italia, 2 ngôn ngữ khác theo yêu cầu
|
Bàn phím
|
Bàn 8 phím đa năng hoặc cổng kết nối ngoài cho bàn phím PS2
|
Máy in
|
Máy in tích hợp trong máy, in đồ thị 24 cột
|
Nguồn điện
|
Tự động cảm biến (80-260 V)
|
Cổng giao diện ngoài
|
Nối tiếp RS232
|
Kích thước
|
35x34x24 cm
|
Cân nặng
|
11 Kg
|
Xem thêm các sản phẩm khác tại: Máy xét nghiệm